Có 1 kết quả:
大量 dà liàng ㄉㄚˋ ㄌㄧㄤˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) great amount
(2) large quantity
(3) bulk
(4) numerous
(5) generous
(6) magnanimous
(2) large quantity
(3) bulk
(4) numerous
(5) generous
(6) magnanimous
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0