Có 1 kết quả:

大量 dà liàng ㄉㄚˋ ㄌㄧㄤˋ

1/1

dà liàng ㄉㄚˋ ㄌㄧㄤˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) great amount
(2) large quantity
(3) bulk
(4) numerous
(5) generous
(6) magnanimous

Bình luận 0